Kết quả Trượt_tuyết_băng_đồng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nước_rút_nam

Q — lọt vào vòng tiếp theoLL — người bị loại nhưng được đi tiếpPF — cần tới chụp ảnh khi về đíchDSQ — bị truất quyền thi đấu

Vòng loại

Vòng loại diễn ra vào lúc 18:15.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
19Ristomatti Hakola Phần Lan3:08.54Q
219Johannes Høsflot Klæbo Na Uy3:08.73+0.19Q
35Aleksandr Bolshunov Vận động viên Olympic từ Nga3:10.20+1.66Q
427Maicol Rastelli Ý3:11.32+2.78Q
512Teodor Peterson Thụy Điển3:11.55+3.01Q
622Alexander Panzhinskiy Vận động viên Olympic từ Nga3:11.63+3.09Q
713Oskar Svensson Thụy Điển3:12.02+3.48Q
830Viktor Thorn Thụy Điển3:12.19+3.65Q
916Federico Pellegrino Ý3:13.18+4.64Q
101Calle Halfvarsson Thụy Điển3:13.27+4.73Q
1117Pål Golberg Na Uy3:13.71+5.17Q
128Emil Iversen Na Uy3:14.36+5.82Q
1324Alexey Poltoranin Kazakhstan3:14.43+5.89Q
1425Alexey Vitsenko Vận động viên Olympic từ Nga3:14.56+6.02Q
1532Marko Kilp Estonia3:15.05+6.51Q
1631Sebastian Eisenlauer Đức3:15.06+6.52Q
1711Jovian Hediger Thụy Sĩ3:15.86+7.32Q
187Eirik Brandsdal Na Uy3:15.95+7.41Q
192Simi Hamilton Hoa Kỳ3:16.13+7.59Q
204Baptiste Gros Pháp3:16.27+7.73Q
2110Iivo Niskanen Phần Lan3:16.37+7.83Q
2245Thomas Bing Đức3:16.66+8.12Q
2314Lauri Vuorinen Phần Lan3:16.69+8.15Q
246Martti Jylhä Phần Lan3:16.79+8.25Q
2551Peter Mlynár Slovakia3:16.82+8.28Q
2639Len Väljas Canada3:17.11+8.57Q
2741Aliaksandr Voranau Belarus3:17.12+8.58Q
2853Kamil Bury Ba Lan3:17.15+8.61Q
293Richard Jouve Pháp3:17.69+9.15Q
3034Erik Bjornsen Hoa Kỳ3:17.69+9.15Q
3133Raido Ränkel Estonia3:17.88+9.34
3215Alex Harvey Canada3:17.95+9.41
3229Miha Šimenc Slovenia3:17.95+9.41
3420Lucas Chanavat Pháp3:18.46+9.92
3523Dominik Baldauf Áo3:18.54+10.00
3552Jesse Cockney Canada3:18.54+10.00
3721Andrew Newell Hoa Kỳ3:19.36+10.82
3826Maciej Staręga Ba Lan3:19.42+10.88
3960Ueli Schnider Thụy Sĩ3:19.47+10.93
4050Mirco Bertolina Ý3:20.07+11.53
4138Stefan Zelger Ý3:20.18+11.64
4244Logan Hanneman Hoa Kỳ3:20.74+12.20
4358Aleš Razým Cộng hòa Séc3:21.05+12.51
4447Modestas Vaičiulis Litva3:21.10+12.56
4518Andrew Young Anh Quốc3:21.50+12.96
4628Janez Lampič Slovenia3:22:03+13.49
4759Alin Florin Cioancă România3:22.22+13.68
4837Andrey Melnichenko Vận động viên Olympic từ Nga3:22.27+13.73
4956Kim Magnus Hàn Quốc3:22.36+13.82
5035Erwan Käser Thụy Sĩ3:22.48+13.94
5143Denis Volotka Kazakhstan3:22.52+13.98
5249Karel Tammjärv Estonia3:22.68+14.14
5336Luis Stadlober Áo3:23.01+14.47
5446Russell Kennedy Canada3:23.37+14.83
5571Isak Stianson Pedersen Iceland3:24.57+16.03
5662Andrej Segeč Slovakia3:24.84+16.30
5763Mark Chanloung Thái Lan3:26.12+17.58
5855Miroslav Rypl Cộng hòa Séc3:27.46+18.92
5968Veselin Tzinzov Bulgaria3:28.19+19.65
6040Michal Novák Cộng hòa Séc3:28.33+19.79
6161Miroslav Šulek Slovakia3:28.74+20.20
6270Thomas Hjalmar Westgård Ireland3:29.16+21.07
6357Indulis Bikše Latvia3:30.53+21.99
6467Mantas Strolia Litva3:31.11+22.57
6542Phillip Bellingham Úc3:31.54+23.00
6654Wang Qiang Trung Quốc3:31.56+23.02
6765Ádám Kónya Hungary3:31.84+23.30
6875Yordan Chuchuganov Bulgaria3:32.62+24.08
6966Edi Dadić Croatia3:33.17+24.63
7048Oleksii Krasovskyi Ukraina3:33.40+24.86
7173Hamza Dursun Thổ Nhĩ Kỳ3:36.53+27.99
7274Mikayel Mikayelyan Armenia3:37.40+28.86
7369Andrii Orlyk Ukraina3:39.18+30.64
7480Apostolos Angelis Hy Lạp3:47.10+38.56
7572Damir Rastić Serbia3:50.65+42.11
7678Sattar Seid Iran3:56.08+47.54
7777Ömer Ayçiçek Thổ Nhĩ Kỳ3:57.91+49.37
7876Tariel Zharkymbaev Kyrgyzstan4:05.99+57.45
7979Stavre Jada Macedonia4:23.85+1:15.31
64Sun Qinghai Trung QuốcDSQ

Tứ kết

Tứ kết 1
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
12Johannes Høsflot Klæbo Na Uy3:11.09Q
25Teodor Peterson Thụy Điển3:12.23+1.14Q
329Richard Jouve Pháp3:12.40+1.31
413Alexey Poltoranin Kazakhstan3:12.60+1.51
530Erik Bjornsen Hoa Kỳ3:12.72+1.63
64Maicol Rastelli Ý3:14.38+3.29
Tứ kết 2
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
19Federico Pellegrino Ý3:10.55Q
211Pål Golberg Na Uy3:11.07+0.52Q
310Calle Halfvarsson Thụy Điển3:11.95+1.40PF
415Marko Kilp Estonia3:12.00+1.45PF
518Eirik Brandsdal Na Uy3:18.25+7.70
628Kamil Bury Ba Lan3:25.79+15.24
Tứ kết 3
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
13Aleksandr Bolshunov Vận động viên Olympic từ Nga3:08.45Q
21Ristomatti Hakola Phần Lan3:09.41+0.96Q
321Iivo Niskanen Phần Lan3:12.20+3.75
417Jovian Hediger Thụy Sĩ3:14.25+5.80
527Aliaksandr Voranau Belarus3:14.95+6.50
68Viktor Thorn Thụy Điển3:17.33+8.88
Tứ kết 4
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
17Oskar Svensson Thụy Điển3:08.77Q
212Emil Iversen Na Uy3:10.21+1.44Q
326Len Väljas Canada3:10.87+2.10LL
46Alexander Panzhinskiy Vận động viên Olympic từ Nga3:11.15+2.38LL
525Peter Mlynár Slovakia3:15.77+7.00
616Sebastian Eisenlauer Đức3:16.22+7.45
Tứ kết 5
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
124Martti Jylhä Phần Lan3:17.46Q
220Baptiste Gros Pháp3:18.62+1.16Q, PF
322Thomas Bing Đức3:18.64+1.18PF
419Simi Hamilton Hoa Kỳ3:27.89+10.43
514Alexey Vitsenko Vận động viên Olympic từ Nga3:30.72+13.26
623Lauri Vuorinen Phần Lan3:33.13+15.67

Bán kết

Bán kết 1
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
12Johannes Høsflot Klæbo Na Uy3:06.01Q
29Federico Pellegrino Ý3:06.17+0.16Q
33Aleksandr Bolshunov Vận động viên Olympic từ Nga3:06.63+0.62LL
411Pål Golberg Na Uy3:07.24+1.23LL
55Teodor Peterson Thụy Điển3:11.02+5.01
66Alexander Panzhinskiy Vận động viên Olympic từ Nga3:19.05+13.04
Bán kết 2
HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
11Ristomatti Hakola Phần Lan3:09.93Q
27Oskar Svensson Thụy Điển3:10.61+0.68Q
326Len Väljas Canada3:13.91+3.98
412Emil Iversen Na Uy3:14.09+4.16
524Martti Jylhä Phần Lan3:14.93+5.00
620Baptiste Gros Pháp3:27.44+17.51

Chung kết

Chung kết diễn ra lúc 21:37.[4]

HạngHạt giốngTênQuốc giaThời gianKémGhi chú
2Johannes Høsflot Klæbo Na Uy3:05.75
9Federico Pellegrino Ý3:07.09+1.34PF
3Aleksandr Bolshunov Vận động viên Olympic từ Nga3:07.11+1.36PF
411Pål Golberg Na Uy3:09.56+3.81
57Oskar Svensson Thụy Điển3:13.48+7.73
61Ristomatti Hakola Phần Lan3:26.47+20.72

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo