Thực đơn
Trượt_tuyết_băng_đồng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nước_rút_nam Kết quảVòng loại diễn ra vào lúc 18:15.[3]
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:11.09 | — | Q |
2 | 5 | Teodor Peterson | Thụy Điển | 3:12.23 | +1.14 | Q |
3 | 29 | Richard Jouve | Pháp | 3:12.40 | +1.31 | |
4 | 13 | Alexey Poltoranin | Kazakhstan | 3:12.60 | +1.51 | |
5 | 30 | Erik Bjornsen | Hoa Kỳ | 3:12.72 | +1.63 | |
6 | 4 | Maicol Rastelli | Ý | 3:14.38 | +3.29 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:10.55 | — | Q |
2 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:11.07 | +0.52 | Q |
3 | 10 | Calle Halfvarsson | Thụy Điển | 3:11.95 | +1.40 | PF |
4 | 15 | Marko Kilp | Estonia | 3:12.00 | +1.45 | PF |
5 | 18 | Eirik Brandsdal | Na Uy | 3:18.25 | +7.70 | |
6 | 28 | Kamil Bury | Ba Lan | 3:25.79 | +15.24 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:08.45 | — | Q |
2 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:09.41 | +0.96 | Q |
3 | 21 | Iivo Niskanen | Phần Lan | 3:12.20 | +3.75 | |
4 | 17 | Jovian Hediger | Thụy Sĩ | 3:14.25 | +5.80 | |
5 | 27 | Aliaksandr Voranau | Belarus | 3:14.95 | +6.50 | |
6 | 8 | Viktor Thorn | Thụy Điển | 3:17.33 | +8.88 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:08.77 | — | Q |
2 | 12 | Emil Iversen | Na Uy | 3:10.21 | +1.44 | Q |
3 | 26 | Len Väljas | Canada | 3:10.87 | +2.10 | LL |
4 | 6 | Alexander Panzhinskiy | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:11.15 | +2.38 | LL |
5 | 25 | Peter Mlynár | Slovakia | 3:15.77 | +7.00 | |
6 | 16 | Sebastian Eisenlauer | Đức | 3:16.22 | +7.45 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | Martti Jylhä | Phần Lan | 3:17.46 | — | Q |
2 | 20 | Baptiste Gros | Pháp | 3:18.62 | +1.16 | Q, PF |
3 | 22 | Thomas Bing | Đức | 3:18.64 | +1.18 | PF |
4 | 19 | Simi Hamilton | Hoa Kỳ | 3:27.89 | +10.43 | |
5 | 14 | Alexey Vitsenko | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:30.72 | +13.26 | |
6 | 23 | Lauri Vuorinen | Phần Lan | 3:33.13 | +15.67 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:06.01 | — | Q |
2 | 9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:06.17 | +0.16 | Q |
3 | 3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:06.63 | +0.62 | LL |
4 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:07.24 | +1.23 | LL |
5 | 5 | Teodor Peterson | Thụy Điển | 3:11.02 | +5.01 | |
6 | 6 | Alexander Panzhinskiy | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:19.05 | +13.04 |
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:09.93 | — | Q |
2 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:10.61 | +0.68 | Q |
3 | 26 | Len Väljas | Canada | 3:13.91 | +3.98 | |
4 | 12 | Emil Iversen | Na Uy | 3:14.09 | +4.16 | |
5 | 24 | Martti Jylhä | Phần Lan | 3:14.93 | +5.00 | |
6 | 20 | Baptiste Gros | Pháp | 3:27.44 | +17.51 |
Chung kết diễn ra lúc 21:37.[4]
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:05.75 | — | ||
9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:07.09 | +1.34 | PF | |
3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:07.11 | +1.36 | PF | |
4 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:09.56 | +3.81 | |
5 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:13.48 | +7.73 | |
6 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:26.47 | +20.72 |
Thực đơn
Trượt_tuyết_băng_đồng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nước_rút_nam Kết quảLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_tuyết_băng_đồng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nước_rút_nam http://data.fis-ski.com/pdf/2018/CC/2155/2018CC215... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/CC/2156/2018CC215... http://medias3.fis-ski.com/pdf/2018/CC/2155/2018CC... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/...